Malthigas Viên nén nhai Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

malthigas viên nén nhai

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - magnesi hydroxyd ; nhôm hydroxyd (dưới dạng gel khô) ; simethicon - viên nén nhai - 200 mg; 200 mg; 25 mg

Medi-Magne B6 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medi-magne b6 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - magnesi lactat dihydrat ; pyridoxin hydrochlorid - viên nén bao phim - 470 mg; 5 mg

Melabon B6 Viên nén dài bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

melabon b6 viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - magnesi lactat dihydrat; pyridoxin hcl - viên nén dài bao phim - 470mg; 5mg

Osa-Gastro Viên nhai Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

osa-gastro viên nhai

công ty cổ phần dược phẩm nova - magnesium trisilicat ; dried aluminium hydroxide gel ; magnesium hydroxide ; simethicone - viên nhai - 300mg; 250mg; 100mg; 40mg

Promag Viên nén bao tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

promag viên nén bao tan trong ruột

công ty tnhh dược phẩm nam hân - magnesi valproat - viên nén bao tan trong ruột - 200 mg

Usamagsium Fort Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

usamagsium fort viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - magnesi lactat dihydrat; pyridoxin hcl - viên nén bao phim - 470 mg; 10 mg

Ytecogesic Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ytecogesic viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - magnesi lactat dihydrat; pyridoxin hydroclorid - viên nén bao phim - 470 mg; 5 mg

Panangin Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panangin viên nén bao phim

gedeon richter plc. - magnesi aspartat anhydrat (dưới dạng magnesi aspartat tetrahydrat); kali aspartat anhydrat (dưới dạng kali aspartat hemihydrat) - viên nén bao phim - 140mg; 158mg

Magycon Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magycon viên nén

công ty tnhh kiến việt - magnesi trisilicat; nhôm hydroxid khô; simethicon - viên nén - mỗi viên chứa: magnesi trisilicat 250mg; nhôm hydroxid khô 250mg; simethicon 25mg

Alusi bột uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alusi bột uống

công ty cổ phần hoá dược việt nam. - magnesi trisilicat, nhôm hydroxyd khô - bột uống - 1,25g; 0,625g